Có 2 kết quả:

才氣 tài khí材器 tài khí

1/2

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Gỗ dùng vào việc chế tạo đồ vật, hoặc xây cất. Như Tài mộc 材木 — Chỉ người giỏi giang giúp được nhiều cho đời.

Bình luận 0